-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng chú ý, đáng để ý===== =====Có thể nhận thấy, có thể thấy rõ===== == Từ điển Hóa học & vật li...)
So với sau →11:39, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Discernible, perceivable, observable, perceptible,recognizable, distinguishable, visible, palpable, manifest,distinct, evident, clear, clear-cut, conspicuous, obvious;patent, unmistakable or unmistakeable, undisguised, unconcealed:Is the scratch noticeable? Wrinkles around the eyes are one ofthe first noticeable signs of ageing. 2 noteworthy, notable,significant, signal, remarkable, important, singular,exceptional, pronounced, distinct, especial, considerable,major: After the reprimand, there was a noticeable improvementin his work.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ