-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều===== =====(thông tục) thú vị, vui thú, thích t...)
So với sau →12:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Good-looking, pretty, handsome, attractive, comely,fair, fetching, engaging, captivating, alluring, enticing,bewitching, ravishing, gorgeous, beautiful, beauteous,pulchritudinous: Larry has two lovely daughters. The house hasa lovely view of Lake Windermere. 2 satisfying, satisfactory,agreeable, enjoyable, gratifying, nice, pleasing, pleasant,pleasurable, engaging, delightful: What a lovely way to spendan evening!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ