• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) berin===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====berin (đá ngọc bích)===== == Từ ...)
    So với sau →

    13:07, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) berin

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    berin (đá ngọc bích)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beryn

    Oxford

    N.

    A kind of transparent precious stone, esp. pale green,blue, or yellow, and consisting of beryllium aluminium silicatein a hexagonal form.
    A mineral species which includes this,emerald, and aquamarine. [ME f. OF f. L beryllus f. Gkberullos]

    Tham khảo chung

    • beryl : National Weather Service
    • beryl : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X