-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đắp đất===== ''Giải thích EN'': 1. a low area of land...)
So với sau →12:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đắp đất
Giải thích EN: 1. a low area of land that is built up by deposits of layers of solid refuse covered by soil.a low area of land that is built up by deposits of layers of solid refuse covered by soil.2. the solid refuse itself.the solid refuse itself.3. to create usable land by this means.to create usable land by this means.
Giải thích VN: 1. vùng đất thấp được xây dựng từ các lớp đá trầm tích ở bãi thải đá bao phủ bởi đất. 2. bãi thải đá. 3. tạo ra vùng đất có thể sử dụng được bằng phương pháp này.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ