• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) đại tá===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An army officer in command of a regiment, immediatelybelow a briga...)
    So với sau →

    13:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) đại tá

    Oxford

    N.

    An army officer in command of a regiment, immediatelybelow a brigadier in rank.
    US an officer of correspondingrank in the Air Force.
    = lieutenant-colonel.
    .
    Colonelcy n. (pl. -ies). [obs. F coronelf. It. colonnello f. colonna COLUMN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X