• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tấm ván đầu giường===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đầu giường===== ==Từ điể...)
    So với sau →

    14:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm ván đầu giường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu giường

    Oxford

    N.

    An upright panel placed behind the head of a bed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X