• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá ôtme===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá mướp===== ==Từ điển...)
    So với sau →

    04:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá ôtme

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá mướp

    Oxford

    N.

    A European smelt, Osmerus eperlanus. [ME f. OF esperlinge,of Gmc orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X