• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp))===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đèn đầu xe===== ...)
    So với sau →

    16:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp))

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn đầu xe

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn dầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn chiếu
    dimmed headlight
    đèn chiếu gần
    dipped headlight
    đèn chiếu gần

    Oxford

    N.

    A strong light at the front of a motor vehicle or railwayengine.
    The beam from this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X