• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điôt, ống hai cực===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ống hai cự...)
    So với sau →

    16:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điôt, ống hai cực

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    ống hai cực

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn lưỡng cực

    Giải thích VN: Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đèn hai cực
    đi-ốt

    Giải thích VN: Linh kiện chỉnh lưu bán dẫn hay đèn 2 cực.

    Oxford

    N.

    Electronics 1 a semiconductor allowing the flow of currentin one direction only and having two terminals.
    A thermionicvalve having two electrodes. [DI-(1) + ELECTRODE]

    Tham khảo chung

    • diode : National Weather Service
    • diode : amsglossary
    • diode : Corporateinformation
    • diode : semiconductorglossary
    • diode : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X