• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cô, dì, thím, mợ, bác gái===== ::my aunt! ::trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên) == Từ điển Kỹ thu...)
    So với sau →

    16:57, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô, dì, thím, mợ, bác gái
    my aunt!
    trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Oxford

    N.

    The sister of one's father or mother.
    An uncle's wife.3 colloq. an unrelated woman friend of a child or children.
    The object of an unreasonable attack. my (ormy sainted etc.) aunt sl. an exclamation of surprise,disbelief, etc. [ME f. AF aunte, OF ante, f. L amita]

    Tham khảo chung

    • aunt : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X