-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ăn trộm, sự trộm cắp; hành vi trộm cắp, hành vi ăn trộm===== ::to commit [[...)
So với sau →17:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Robbery, stealing, pilferage, pilfering, filching,shoplifting, thievery, purloining, embezzlement, hijacking,larceny, Colloq lifting, appropriation, pocketing, pinching,swiping, snitching, Chiefly Brit nicking, US boosting, Slangheist, knocking off, rip-off: The theft of the jewellery wasreported to the police immediately.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ