-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác acknowledgement =====Như acknowledgment===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành==...)
So với sau →18:10, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Acknowledging, confessing, admitting, owning, admission,confession, avowal, affirmation: His acknowledgement of hisinvolvement in the crime saved the police a great deal of time.2 approval, acceptance, recognition, allowance: Byacknowledgement of the parliament, the king was the commander ofthe army and navy. 3 reply, response, answer, recognition: Ouracknowledgement will be in tomorrow's post.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ