• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gian khổ, sự thử thách gay go===== ::to go through many hardships ::chịu đựng nhiều gian khổ ...)
    So với sau →

    19:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gian khổ, sự thử thách gay go
    to go through many hardships
    chịu đựng nhiều gian khổ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghèo khó
    nghèo khổ
    sự gian khổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Want, privation, deprivation, suffering, misery, distress,affliction, adversity, austerity, misfortune, unhappiness, illfortune, bad luck, difficulty, trouble: The hardship offrontier life has never been fully described.

    Oxford

    N.

    Severe suffering or privation.
    The circumstance causingthis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X