• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đòi (quyền lợi...)===== =====Sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự ...)
    So với sau →

    20:11, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đòi (quyền lợi...)
    Sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
    Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    điều quyết toán
    sự khẳng định

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự xác nhận
    program assertion
    sự xác nhận chương trình

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Statement, declaration, affirmation, contention,asseveration, averment, avowal, pronouncement; Law affidavit,deposition: He made the assertion that he had never seen thedefendant before.
    Insistence, proclamation, representation,affirmation, confirmation: The kings exercised theirjurisdiction in the assertion of their regal power.

    Oxford

    N.

    A declaration; a forthright statement.
    The act or aninstance of asserting.
    (also self-assertion) insistence onthe recognition of one's rights or claims. [ME f. F assertionor L assertio (as ASSERT, -ION)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X