• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự than khóc===== =====Lời than van===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Mourning, grieving, moaning,...)
    So với sau →

    14:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự than khóc
    Lời than van

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mourning, grieving, moaning, weeping, wailing, crying,sobbing, lamenting: The lamentation went on far into the night.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of lamenting.
    A lament.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X