-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều quotes=== =====(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như) quotation===== =====...)
So với sau →20:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Oxford
V. & n.
(oftenabsol.) a repeat or copy out (a passage) usu. with an indicationthat it is borrowed. b (foll. by from) cite (an author, book,etc.).
A enclose (words) in quotation marks. b (asint.) (in dictation, reading aloud, etc.) indicate the presenceof opening quotation marks (he said, quote, 'I shall stay').
(usu. in pl.) quotation marks. [ME, earlier 'mark withnumbers', f. med.L quotare f. quot how many, or as QUOTA]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ