• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An elevation of earth behind a for...)
    So với sau →

    14:30, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)

    Oxford

    N.

    An elevation of earth behind a fortified place as aprotection against attack from the rear, esp. a mound along theback of a trench. [F (as PARA-(2), dos back f. L dorsum)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X