• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương===== =====( số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ đi...)
    So với sau →

    14:36, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
    ( số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)

    Oxford

    N.

    Hist. a soldier of a cavalry regiment armed with lances.2 (in pl.) a a quadrille for 8 or 16 pairs. b the music forthis. [F lancier (as LANCE)]

    Tham khảo chung

    • lancer : National Weather Service
    • lancer : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X