-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
So với sau →21:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V.intr.
(often foll. by about, over) show or feel indecisionor uncertainty; pause in doubt (hesitated over her choice).
(often foll. by to + infin.) be deterred by scruples; bereluctant (I hesitate to inform against him).
Hesitater n.hesitatingly adv. hesitation n. hesitative adj. [L haesitarefrequent. of haerere haes- stick fast]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ