• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng===== =====Người theo hầu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ...)
    So với sau →

    14:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng
    Người theo hầu

    Oxford

    N.

    A person assisting a priest in a service or procession.
    An assistant; a beginner. [ME f. OF acolyt or eccl.L acolytusf. Gk akolouthos follower]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X