• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác scleroma ===Danh từ=== =====(y học) sự xơ cứng===== =====(thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)===== == ...)
    So với sau →

    22:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác scleroma

    Danh từ

    (y học) sự xơ cứng
    (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hóa cứng

    Oxford

    N.

    An abnormal hardening of body tissue (see alsoARTERIOSCLEROSIS, ATHEROSCLEROSIS).
    (in full multiple ordisseminated sclerosis) a chronic and progressive disease of thenervous system resulting in symptoms including paralysis andspeech defects.
    Bot. the hardening of a cell-wall withlignified matter. [ME f. med.L f. Gk sklerosis f. sklerooharden]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X