• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự); (hàng hải) sự vận động===== =====( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, s...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)=====
    =====(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ing. Manoeuvring
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==

    07:04, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự); (hàng hải) sự vận động
    ( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập
    (nghĩa bóng) thủ đoạn

    Động từ

    (quân sự) thao diễn, diễn tập
    Vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch
    (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)

    Hình thái từ

    • V-ing. Manoeuvring

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự điều động

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự động

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điều động
    động
    sự vận động
    vận động

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Move, stratagem, tactic, trick, gambit, ploy, subterfuge,ruse, dodge, artifice, device, wile, d‚marche; strategy, plan,plot, scheme, intrigue, machination: That manoeuvre will neverwork on a clever woman.
    Exercise, operation, drill, war-game,operation, kriegspiel, training: We were out on manoeuvres fora week.
    V.
    Manipulate, contrive, plot, scheme, machinate, intrigue,trick, devise, engineer, finesse, manage, Colloq finagle,wangle: His manoeuvred his way out of going on that mission.
    Manipulate, operate, run, drive, guide, navigate, jockey: Shemanoeuvred the car into a surprisingly tiny space.

    Oxford

    N. & v.

    (US maneuver)
    N.
    A planned and controlled movementor series of moves.
    (in pl.) a large-scale exercise oftroops, warships, etc.
    A an often deceptive planned orcontrolled action designed to gain an objective. b a skilfulplan.
    V.
    Intr. & tr. perform or cause to perform amanoeuvre (manoeuvred the car into the space).
    Intr. & tr.perform or cause (troops etc.) to perform military manoeuvres.3 a tr. (usu. foll. by into, out, away) force, drive, ormanipulate (a person, thing, etc.) by scheming or adroitness. bintr. use artifice.
    Manoeuvrable adj. manoeuvrability n.manoeuvrer n. [F manoeuvre, manoeuvrer f. med.L manuoperare f.L manus hand + operari to work]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X