-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự); (hàng hải) sự vận động===== =====( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, s...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: =====(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)==========(nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì)=====+ ===Hình thái từ===+ *V-ing. Manoeuvring== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==07:04, ngày 21 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Move, stratagem, tactic, trick, gambit, ploy, subterfuge,ruse, dodge, artifice, device, wile, d‚marche; strategy, plan,plot, scheme, intrigue, machination: That manoeuvre will neverwork on a clever woman.
Exercise, operation, drill, war-game,operation, kriegspiel, training: We were out on manoeuvres fora week.
Oxford
Tham khảo chung
- manoeuvre : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ