• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mã hoá===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====mật mã hóa===== == Từ điển Điện...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Mã hoá=====
    =====Mã hoá=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *[[enciphered]] (V-ed)
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    09:16, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mã hoá

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mật mã hóa

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    cài mã

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mã hóa

    Oxford

    V.tr.

    Write (a message etc.) in cipher.
    Convert into codedform using a cipher.
    Encipherment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X