• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Biochem. a sterol found in most...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Chất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn=====
    =====Chất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *[[cholesteric]] (Adj)
    == Oxford==
    == Oxford==

    10:30, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn

    Hình thái từ

    Oxford

    N.

    Biochem. a sterol found in most body tissues, including theblood, where high concentrations promote arteriosclerosis.[cholesterin f. Gk khole bile + stereos stiff]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X