• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cát===== =====( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi bi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /sænd/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:49, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /sænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cát
    ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển
    (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
    Màu cát
    numberless as the sand(s)
    vô số, hằng hà sa số
    the sands are running out
    sắp đến lúc

    Ngoại động từ

    Đổ cát, phủ cát, rải cát
    Trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
    Đánh bóng bằng cát

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hỗn hợp làm khuôn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cọ bằng cát
    đổ cát
    trộn cát

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh bóng (giấy ráp)
    lấp cát
    màu cát

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cát

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chà
    dải cát
    đánh bằng giấy nhám
    bãi cát
    mài bằng cát
    phủ cát
    sự lấy mẫu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rắc đường cát

    Nguồn khác

    • sand : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A loose granular substance resulting from thewearing down of esp. siliceous rocks and found on the seashore,river-beds, deserts, etc.
    (in pl.) grains of sand.
    (inpl.) an expanse or tracts of sand.
    A light yellow-browncolour like that of sand.
    (in pl.) a sandbank.
    US colloq.firmness of purpose; grit.
    V.tr.
    Smooth or polish withsandpaper or sand.
    Sprinkle or overlay with, or bury under,sand.
    Adulterate (sugar etc.) with sand.
    A crack in thehuman foot from walking on hot sand.
    A crack in brick due toimperfect mixing. sand dollar US any of various round flat seaurchins, esp. of the order Clypeasteroida. sand-dune (or -hill)a mound or ridge of sand formed by the wind. sand eel anyeel-like fish of the family Ammodytidae or Hypotychidae: alsocalled LAUNCE. sand-flea a chigoe or sand-hopper. sand-glass =HOURGLASS. sand-groper Austral.
    A gold-rush pioneer.
    Joc.a Western Australian. sand-hill a dune. sand-hopper any ofvarious small jumping crustaceans of the order Amphipoda,burrowing on the seashore. sand-martin a swallow-like bird,Riparia riparia, nesting in the side of a sandy bank etc. thesands are running out the allotted time is nearly at an end.sand-shoe a shoe with a canvas, rubber, hemp, etc., sole for useon sand. sand-skipper = sand-hopper. sand-yacht a boat onwheels propelled along a beach by wind.
    Sander n. sandlikeadj. [OE sand f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X