• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không ưa, sự không thích, sự ghét===== ===Ngoại động từ=== =====Không ưa, không thích, ghét===== ==Từ đi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dis'laik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:52, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /dis'laik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không ưa, sự không thích, sự ghét

    Ngoại động từ

    Không ưa, không thích, ghét

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Be averse to, mind, turn from, disfavour, disesteem, beput or turned off by; hate, loathe, scorn, despise, contemn,detest, abominate, execrate: I no longer dislike spinach.
    N.
    Aversion, displeasure, distaste, disfavour, disesteem,disrelish, disaffection, disinclination; loathing, hatred,animus, animosity, antipathy, detestation, contempt, execration,ill will; disgust, repugnance; hostility, antagonism: I took aninstant dislike to the fellow. She feels an intense dislike forher father.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. have an aversion or objection to; not like.
    N.
    A feeling of repugnance or not liking.
    An object ofdislike.
    Dislikable adj. (also dislikeable).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X