-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự không ưa, sự không thích, sự ghét===== ===Ngoại động từ=== =====Không ưa, không thích, ghét===== ==Từ đi...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dis'laik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==03:52, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Be averse to, mind, turn from, disfavour, disesteem, beput or turned off by; hate, loathe, scorn, despise, contemn,detest, abominate, execrate: I no longer dislike spinach.
Aversion, displeasure, distaste, disfavour, disesteem,disrelish, disaffection, disinclination; loathing, hatred,animus, animosity, antipathy, detestation, contempt, execration,ill will; disgust, repugnance; hostility, antagonism: I took aninstant dislike to the fellow. She feels an intense dislike forher father.
Tham khảo chung
- dislike : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ