• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhạc sĩ===== =====Nhà soạn nhạc===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A person who plays a musical instrument, esp.prof...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Nhà soạn nhạc=====
    =====Nhà soạn nhạc=====
     +
    ===Hình Thái từ===
     +
    *số nhiều : [[Musicians]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    12:27, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhạc sĩ
    Nhà soạn nhạc

    Hình Thái từ

    Oxford

    N.

    A person who plays a musical instrument, esp.professionally, or is otherwise musically gifted.
    Musicianlyadj. musicianship n. [ME f. OF musicien f. musique (as MUSIC,-ICIAN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X