• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Tái phạm, lại sa ngã===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====(past -slid; past part. -slid or -slidden) relap...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Tái phạm, lại sa ngã=====
    =====Tái phạm, lại sa ngã=====
     +
    ===Hình Thái từ===
     +
    * V_ing: [[backsliding]]
     +
    * past: [[backslid]]
     +
    * PP: [[backslid]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    02:30, ngày 30 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tái phạm, lại sa ngã

    Hình Thái từ

    Oxford

    V.intr.

    (past -slid; past part. -slid or -slidden) relapseinto bad ways or error.
    Backslider n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X