-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn===== =====Sự châm, sự đốt; nốt đốt (mu...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 32: Dòng 32: =====Cỏ cho vật nuôi==========Cỏ cho vật nuôi=====- ===Động từbất quy tắc .bit; .bitten===+ ===Động từ ========Cắn, ngoạm==========Cắn, ngoạm=====Dòng 91: Dòng 91: =====Tại sao hắn lo âu thế?==========Tại sao hắn lo âu thế?=====+ ===Hình Thái từ===+ * V_ing: [[]]+ * past: [[bit]]+ * PP: [[bitten]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==03:00, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Động từ
(nghĩa bóng) lừa bịp
- to bite off
- cắn, cắn đứt ra
- to be bitten with
- say mê, ham mê (cái gì)
- to bite the dust (ground, sand)
- ngã xuống và chết
- to bite one's lips
- mím môi (để nén giận...)
- to bite off more than one can chew
- cố làm việc gì quá sức mình
- to bite the bullet
- nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
- to bite someone's head off
- mắng nhiếc thậm tệ
- the biter bit
- kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
- to bite one's tongue
- tự kiềm chế mình
Oxford
V. & n.
Fail; break down. bite the hand that feeds one hurt oroffend a benefactor. bite a person's head off colloq. respondfiercely or angrily. bite one's lip see LIP. bite off morethan one can chew take on a commitment one cannot fulfil. oncebitten twice shy an unpleasant experience induces caution. putthe bite on US sl. borrow or extort money from. what's bitingyou? sl. what is worrying you?
Biter n. [OE bitan f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ