-
(Khác biệt giữa các bản)(→cơ quan)(→quan)
Dòng 78: Dòng 78: ::[[organ]] [[of]] [[corti]]::[[organ]] [[of]] [[corti]]::cơ quan corti, cơ quan xoắn::cơ quan corti, cơ quan xoắn- ::[[organ]] [[of]][[Jacobson]]+ ::[[organ]] [[of]] Jacobson::cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi::cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi::[[reproductive]] [[organ]]::[[reproductive]] [[organ]]16:28, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Y học
Nghĩa chuyên ngành
cơ quan
- digestive organ
- cơ quan tiêu hóa
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- gustatory organ
- cơ quan vị giác
- organ of corti
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of Jacobson
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- reproductive organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- spiral organ
- cơ quan xoắn
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- tendon organ
- cơ quan gân
- urinary organ
- cơ quan tiết niệu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quan
- digestive organ
- cơ quan tiêu hóa
- frozen organ
- cơ quan được kết đông
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- gustatory organ
- cơ quan vị giác
- leading information organ
- cơ quan thông tin chính
- leading information organ
- cơ quan thông tin đầu hệ
- main information organ
- cơ quan thông tin chính
- olfactory organ
- cư quan khứu giác
- organ of corti
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of Jacobson
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- reproductive organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- spiral organ
- cơ quan xoắn
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- tendon organ
- cơ quan gân
- urinary organ
- cơ quan tiết niệu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cơ quan
- advertisement examination organ
- cơ quan kiểm tra quảng cáo
- executive organ
- cơ quan hành chánh
- fact-finding organ
- cơ quan điều tra thực tế
- financial organ
- cơ quan tài chính
- house organ
- cơ quan ngôn luận của công ty
- quality certification organ
- cơ quan kiểm nghiệm chất lượng
- subsidiary organ
- cơ quan phụ thuộc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N.
A a usu. large musical instrument having pipes suppliedwith air from bellows, sounded by keys, and distributed intosets or stops which form partial organs, each with a separatekeyboard (choir organ; pedal organ). b a smaller instrumentwithout pipes, producing similar sounds electronically. c asmaller keyboard wind instrument with metal reeds; a harmonium.d = barrel-organ.
A a usu. self-contained part of an organismhaving a special vital function (vocal organs; digestiveorgans). b esp. joc. the penis.
The handle of the mechanism that brings it into action. [ME f.OE organa & OF organe, f. L organum f. Gk organon tool]
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ