• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đính hôn, hứa hôn===== ::to be affianced to someone ::đã hứa hôn với ai ==Từ điển Oxf...)
    (Đính hôn, hứa hôn)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[be]] [[affianced]] [[to]] [[someone]]
    ::[[to]] [[be]] [[affianced]] [[to]] [[someone]]
    ::đã hứa hôn với ai
    ::đã hứa hôn với ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[affianced]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    11:17, ngày 3 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đính hôn, hứa hôn
    to be affianced to someone
    đã hứa hôn với ai

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (usu. in passive) literary promise solemnly to give (aperson) in marriage. [ME f. OF afiancer f. med.L affidare (asAD-, fidus trusty)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X