• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .palladia=== ::p”'leidj” ::(thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ th...)
    (Danh từ, số nhiều .palladia)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .palladia===
    ===Danh từ, số nhiều .palladia===
    -
    ::[[p”'leidj”]]
     
    ::(thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ thành Troy)
    ::(thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ thành Troy)
    Dòng 15: Dòng 14:
    =====Vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối=====
    =====Vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối=====
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    01:14, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .palladia

    (thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (tức Athena, nữ thần bảo hộ thành Troy)
    Sự bảo hộ, sự che chở
    Vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối

    Danh từ

    (hoá học) Palađi

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    palađi (hóa học)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X