• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều pantos=== ::'p“ntouz ::như pantomime ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) Brit. colloq. = PANTOMIME 1. [a...)
    (Danh từ, số nhiều pantos)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều pantos===
    ===Danh từ, số nhiều pantos===
    -
    ::'[[p“ntouz]]
     
    ::như pantomime
    ::như pantomime

    03:52, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều pantos

    như pantomime

    Oxford

    N.

    (pl. -os) Brit. colloq. = PANTOMIME 1. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • panto : National Weather Service
    • panto : Corporateinformation
    • panto : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X