-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít))
Dòng 30: Dòng 30: ::[[to]] [[bread]] [[like]] [[rabbits]]::[[to]] [[bread]] [[like]] [[rabbits]]::sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ::sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ- ::[[Weish]] [[rabbit]]+ ::[[weish]] [[rabbit]]::món bánh mì rán với phó mát::món bánh mì rán với phó mát+ ===Nội động từ======Nội động từ===15:14, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
V.intr.(rabbited, rabbiting) 1 hunt rabbits.
(often foll. by on,away) Brit. colloq. talk excessively or pointlessly; chatter(rabbiting on about his holiday).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ