• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .rid; .rid=== =====( + of) giải thoát (cho ai khỏi...)===== ::to rid the world [[o...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="purple">rid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:52, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /rid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rid; .rid

    ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...)
    to rid the world of famine
    giải thoát thế giới khỏi nạn đói
    to rid oneself of debt
    thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần
    to get rid of someone (something)
    tống khứ được ai (cái gì) đi
    article hard to get rid of
    món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán
    be/get rid of somebody/something
    giũ sạch; tống khứ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tống khứ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Rid of. deliver from, relieve of, free from or of, rescue,save: What can we do to rid ourselves of that appalling smell?
    Adj.
    Be or get rid of. banish, exile, eject, expel, disposeof, throw out or away, eliminate, dispense with; refuse, reject,dismiss, shrug off: If she had wanted to be rid of him, shewould have divorced him long ago. I am having a spot of bothertrying to get rid of my old car: nobody wants to buy it.

    Oxford

    V.tr.

    (ridding; past and past part. rid or archaic ridded)(foll. by of) make (a person or place) free of somethingunwanted.
    Be (or get) rid of be freed or relieved of(something unwanted); dispose of. [ME, earlier = 'clear (landetc.)' f. ON rythja]

    Tham khảo chung

    • rid : National Weather Service
    • rid : amsglossary
    • rid : Corporateinformation
    • rid : Chlorine Online
    • rid : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X