-
(Khác biệt giữa các bản)(→bồi khoản vi ước)
Dòng 58: Dòng 58: =====bồi khoản vi ước==========bồi khoản vi ước=====- ::[[penalty]] [[for]] non-performance [[pf]] [[contract]]+ ::[[penalty]] [[for]] [[non]]-[[performance]] [[pf]] [[contract]]::bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)::bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)+ =====hình phạt==========hình phạt=====07:30, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bồi khoản vi ước
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
phạt
- conventional penalty
- tiền phạt thông thường
- early withdrawal penalty
- tiền phạt rút tiền trước thời hạn
- heavy penalty tax
- tiền thuế phạt nặng
- late filing penalty
- tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
- marriage penalty
- án phạt hôn nhân
- pecuniary penalty
- sự phạt tiền
- penalty bond
- giấy cam kết chịu phạt
- penalty clause
- điều khoản phạt
- penalty clause
- điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
- penalty for delay
- tiền phạt trễ hạn
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- penalty freight
- cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa)
- penalty money
- tiền phạt
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- penalty tax
- thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
- prepayment penalty
- tiền phạt thanh toán trước hạn
- time penalty clause
- điều khoản phạt trễ hạn
tiền phạt
- conventional penalty
- tiền phạt thông thường
- early withdrawal penalty
- tiền phạt rút tiền trước thời hạn
- late filing penalty
- tiền phạt trình trễ tờ khai thuế
- penalty clause
- điều khoản tiền phạt (khi hợp đồng bị vi phạm)
- penalty for delay
- tiền phạt trễ hạn
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- penalty payment
- sự trả tiền phạt
- penalty tax
- thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ)
- prepayment penalty
- tiền phạt thanh toán trước hạn
Oxford
N.
A disadvantage, loss,etc., esp. as a result of one's own actions (paid the penaltyfor his carelessness).
A a disadvantage imposed on acompetitor or side in a game etc. for a breach of the rules etc.b (attrib.) awarded against a side incurring a penalty (penaltykick; penalty goal).
Bridge etc. points gained by opponentswhen a contract is not fulfilled.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ