-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">det</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:26, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công nợ
- burden of debt
- gánh nặng công nợ
- burden of debt
- gánh nặng công nợ (của cá nhân, công ty, nhà nước ...)
- debt adjusting
- việc điều chỉnh công nợ
- debt counseling
- sự tư vấn về công nợ
- international debt
- công nợ quốc tế
- national debt
- công nợ quốc gia
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Obligation; due, indebtedness, liability, responsibility,accountability, encumbrance: He owes a debt of gratitude to hiswife for her moral support. The company takes care of all debtspromptly. 2 in debt. under obligation, owing, accountable,beholden, indebted, responsible, answerable for, liable,encumbered, in arrears, straitened, in dire straits, in(financial) difficulty or difficulties, in the red, Colloq USand Canadian in hock: I shall always be in debt to you for yourhelp. The London branch is in debt for ten million pounds.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ