• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nợ===== ::a bad debt ::món nợ không hy vọng được trả ::to be in [[de...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="purple">det</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:26, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /det/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nợ
    a bad debt
    món nợ không hy vọng được trả
    to be in debt
    mang công mắc nợ
    to be in somebody's debt
    mắc nợ ai
    to be deep (deeply) in debt
    nợ ngập đầu
    to be out of debt
    trả hết nợ
    To fall (get, run) into debt
    to incur a debt
    o run in debt
    Mắc nợ
    he that dies pays all debts
    (tục ngữ) chết là hết nợ
    a debt of honour
    nợ danh dự
    a debt of gratitude
    sự hàm ơn, sự mang ơn
    debt of nature
    sự chết
    to pay one's debt to nature
    chết, trả nợ đời

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nợ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    món nợ
    sự mắc nợ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công nợ
    burden of debt
    gánh nặng công nợ
    burden of debt
    gánh nặng công nợ (của cá nhân, công ty, nhà nước ...)
    debt adjusting
    việc điều chỉnh công nợ
    debt counseling
    sự tư vấn về công nợ
    international debt
    công nợ quốc tế
    national debt
    công nợ quốc gia
    nợ

    Nguồn khác

    • debt : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Obligation; due, indebtedness, liability, responsibility,accountability, encumbrance: He owes a debt of gratitude to hiswife for her moral support. The company takes care of all debtspromptly. 2 in debt. under obligation, owing, accountable,beholden, indebted, responsible, answerable for, liable,encumbered, in arrears, straitened, in dire straits, in(financial) difficulty or difficulties, in the red, Colloq USand Canadian in hock: I shall always be in debt to you for yourhelp. The London branch is in debt for ten million pounds.

    Oxford

    N.

    Something that is owed, esp. money.
    A state ofobligation to pay something owed (in debt; out of debt; get intodebt).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X