• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giới hạn, ranh giới, hạn định===== ::there is no limit to his [[impuden...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'limit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:42, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'limit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giới hạn, ranh giới, hạn định
    there is no limit to his impudence
    sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
    speed limit
    tốc độ tối đa quy định cho xe cộ
    (thông tục) ( the limit) người quá quắc; điều quá quắc
    really you are the limit
    anh (chị) thật là quá quắt
    off limits
    ngoài giới hạn, ngoài phạm vi đã được quy định
    the sky's the limit
    ithout limit
    Tha hồ, bao nhiêu cũng được, không có giới hạn
    within limit
    trong hạn định, trong phạm vi quy định

    Ngoại động từ

    Giới hạn, hạn chế
    to limit the number of winners
    hạn chế số người thắng cuộc

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cữ (chặn)
    limit stop
    cữ chặn cuối (hành trình)
    overtravel limit
    cữ chặn khoảng chạy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biên giới
    cận
    cữ chặn
    limit stop
    cữ chặn cuối (hành trình)
    overtravel limit
    cữ chặn khoảng chạy
    dung sai
    calibration limit
    dung sai hiệu chuẩn
    dimension-limit system
    hệ (thống) dung sai
    fine limit
    dung sai bé
    limit of tolerance
    giới hạn dung sai
    limit system
    hệ dung sai giới hạn
    preferred limit s and fits
    hệ dung sai lắp ghép (Mỹ)
    tolerable limit
    giới hạn cho phép (dung sai)
    tolerance limit
    giới hạn dung sai
    giới hạn
    acceptance limit
    giới hạn cho phép
    action limit
    giới hạn tác động
    address limit
    giới hạn địa chỉ
    age limit
    giới hạn tuổi thọ
    allowable limit
    giới hạn cho phép
    apparent elastic limit
    giới hạn đàn hồi biểu kiến
    apparent elastic limit
    giới hạn đàn hồi quy ước
    at the limit
    ở giới hạn
    average outgoing quality limit
    giới hạn chất lượng dầu ra trung bình
    band-limit
    giới hạn băng
    band-limit
    giới hạn dải
    boundary limit frontier
    đường giới hạn biên
    calibration limit
    giới hạn hiệu chuẩn
    central limit theorem
    định lý giới hạn trung tâm
    cladding temperature limit
    giới hạn nhiệt độ lớp bọc
    class limit
    giới hạn cấp
    clastic limit
    giới hạn đàn hồi
    co-limit
    đối giới hạn
    commercial elastic limit
    giới hạn chảy
    commercial elastic limit
    giới hạn đàn hồi kỹ thuật
    complete limit
    giới hạn đầy đủ
    complete limit
    giới hạn trên
    compression limit
    giới hạn nén
    concentration limit
    giới hạn nồng độ
    confidence limit
    giới hạn tin cậy
    consistency limit
    giới hạn độ sệt
    control limit
    giới hạn điều khiển
    control limit
    giới hạn kiểm tra
    conventional elastic limit
    giới hạn đàn hồi quy ước
    conventional elasticity limit
    giới hạn đàn hồi quy ước
    converge to a limit
    hội tụ tới một giới hạn
    cooling limit
    giới hạn làm lạnh
    corrosion fatigue limit
    giới hạn mỏ gỉ
    corrosion fatigue limit
    giới hạn mỏi gỉ
    cracking limit state
    trạng thái giới hạn về nứt
    cracking limit state
    trạng thái giới hạn vết nứt
    creep (ing) limit
    giới hạn rão
    creep (ing) limit
    giới hạn từ biến
    creep limit
    giới hạn rão
    creep limit
    giới hạn từ biến
    creep strain limit
    giới hạn biến dạng rão
    critical limit state
    trạng thái giới hạn tới hạn
    crumble limit
    giới hạn bở vụn
    crumble limit
    giới hạn tơi vụn
    detection limit
    giới hạn phát hiện
    direct limit
    giới hạn trực tiếp
    dispersion limit
    giới hạn phân tán
    Doppler limit
    giới hạn Doppler
    double limit
    giới hạn kép
    drawing limit
    giới hạn chuốt
    drawing limit
    giới hạn kéo
    ductility limit
    giới hạn kéo dài
    dynamic limit
    giới hạn (chảy) động
    elastic limit
    giới hạn chảy
    elastic limit
    giới hạn co giãn
    elastic limit
    giới hạn đàn hồi
    elastic limit
    giới hạn tỷ lệ
    elastic stress limit
    giới hạn ứng suất đàn hồi
    endurance limit
    giới hạn (bền chịu) mỏi
    endurance limit
    giới hạn bền mỏi
    endurance limit
    giới hạn mỏi
    endurance limit
    giới hạn sức bền mỏi
    error frequency limit
    giới hạn tần số lỗi
    esterification limit
    giới hạn ette hóa
    explosive limit
    giới hạn nổ
    extreme event limit state
    trạng thái giới hạn đặc biệt
    failure limit
    giới hạn bền
    failure limit
    giới hạn phá hoại
    fatigue endurance limit
    giới hạn mỏi
    fatigue limit
    giới hạn (bền chịu)
    fatigue limit
    giới hạn bền mỏi
    fatigue limit
    giới hạn mỏi
    fatigue limit stage
    trạng thái giới hạn mỏi
    fermi limit
    giới hạn Fermi
    fiducial limit
    giới hạn tin cậy
    finite limit
    giới hạn hữu hạn
    fire limit state
    trạng thái giới hạn cháy
    fiscal limit on expenditure
    mức giới hạn tài chính chỉ tiêu
    flammable limit
    giới hạn bắt lửa
    flooding limit
    giới hạn ngập nước
    frost limit
    giới hạn băng giá
    functional limit
    giới hạn hàm
    go and no-go limit gage
    calip giới hạn
    go and no-go limit gauge
    calip giới hạn
    grade limit
    độ dốc giới hạn
    graphic limit
    giới hạn đồ họa
    gust load limit
    giới hạn tải gió giật
    hardening limit
    giới hạn đông cứng
    head limit
    giới hạn cột áp
    high limit
    giới hạn trên
    holding capacity limit
    giới hạn chứa
    implementation limit
    giới hạn xử lý
    in the limit
    ở giới hạn
    in the limit
    ở mức giới hạn
    inconsistent limit
    giới hạn không nhất quán
    inductive limit
    giới hạn quy nạp
    inferior limit
    giới hạn dưới
    inflammability limit
    giới hạn (bốc) cháy
    internal limit gage
    calip nút giới hạn
    internal limit gauge
    calip nút giới hạn
    inverse limit
    giới hạn ngược
    k limit
    giới hạn đàn hồi
    Kruskal limit
    giới hạn Kruskal
    least limit
    giới hạn bé nhất
    left-hand limit
    giới hạn bên trái
    lending limit
    mức giới hạn cho vay
    limit (intopological space)
    giới hạn (trong không gian tôpô)
    limit (load) design
    sự thiết kế giới hạn
    limit absolute error
    số tuyệt đối giới hạn
    limit analysis
    sự phân tích giới hạn
    limit angle
    góc giới hạn
    limit approached from the left
    tiến dần giới hạn về bên trái
    limit approached from the right
    giới hạn về bên phải
    limit at infinity of a function
    giới hạn ở vô cùng
    limit check
    kiểm tra giới hạn
    limit check
    sự kiểm tra giới hạn
    limit comparison
    sự so sánh giới hạn
    limit count
    sự đếm giới hạn
    limit cycle
    chu vi hình giới hạn
    limit cycle
    dao động giới hạn
    limit cycling
    dao động giới hạn
    limit detection
    giới hạn phát hiện
    limit deviation
    độ lệch giới hạn
    limit dimension
    kích thước giới hạn
    limit dimensions
    kích thước giới hạn
    limit eccentricity
    độ lệch tâm giới hạn
    limit eccentricity
    tâm sai giới hạn
    limit equilibrium
    sự cân bằng giới hạn
    limit equilibrium condition
    điều kiện cân bằng giới hạn
    limit equilibrium method
    phương pháp cân bằng giới hạn
    limit gage
    dụng cụ chỉ giới hạn
    limit humidity
    độ ẩm giới hạn
    limit in the mean
    giới hạn trung bình
    limit indicator
    bộ chỉ báo giới hạn
    limit load
    tải giới hạn
    limit load
    tải trọng giới hạn
    limit load factor
    hệ số tải giới hạn
    limit of a function
    giới hạn của hàm số
    limit of a sequence
    giới hạn của dãy số
    limit of absolute safety
    giới hạn an toàn tuyệt đối
    limit of accuracy
    giới hạn chính xác
    limit of accuracy
    giới hạn độ chính xác
    limit of adhesion
    giới hạn độ dính
    limit of audibility
    giới hạn nghe được
    limit of backwater
    giới hạn của xoáy nước
    limit of consistency
    giới hạn sệt
    limit of consistency of soil
    giới hạn độ sệt của đất
    limit of creep
    giới hạn từ biến
    limit of deformation
    giới hạn biến dạng
    limit of elasticity
    giới hạn đàn hồi
    limit of endurance
    giới hạn mỏi
    limit of error
    giới hạn lỗi
    limit of error
    giới hạn sai số
    limit of errors
    giới hạn của sai số
    limit of fatigue
    giới hạn mỏi
    limit of function
    giới hạn của hàm
    limit of integrationality
    giới hạn tỷ lệ
    limit of measurability
    giới hạn đo được
    limit of plasticity
    giới hạn dẻo
    limit of proportionality
    giới hạn tỉ lệ
    limit of proportionality
    giới hạn tỷ lệ
    limit of rupture
    giới hạn phá hoại đứt
    limit of rupture
    giới hạn phá hoại gãy
    limit of scattering
    giới hạn phân tán
    limit of sensibility
    giới hạn độ nhạy
    limit of sensibility
    giới hạn độ nhạy cảm
    limit of sequence
    giới hạn chuỗi
    limit of sequence
    giới hạn dãy
    limit of size
    kích thước giới hạn
    limit of stability
    giới hạn ổn định
    limit of stretching strain
    giới hạn chảy (sức bền vật liệu)
    limit of tolerance
    giới hạn cho phép
    limit of tolerance
    giới hạn dung sai
    limit of tolerance
    mức giới hạn
    limit of visibility
    giới hạn của tầm nhìn
    limit on the left (left-hand limit)
    giới hạn trái
    limit on the right (right-hand limit)
    giới hạn phải
    limit point
    điểm giới hạn
    limit point to point
    điểm giới hạn
    limit price
    giá giới hạn
    limit process
    quá trình giới hạn
    limit relative error
    sai số tương đối giới hạn
    limit section modulus
    mômen kháng giới hạn
    limit setting
    sự thiết lập giới hạn
    limit size
    kích thước giới hạn
    limit size
    giới hạn kích thước
    limit sphere
    mặt cầu giới hạn
    limit state
    trạng thái giới hạn
    limit state criterion
    tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
    limit state of cracking
    trạng thái giới hạn về nứt
    limit strength
    cường độ giới hạn
    limit strength
    độ bền giới hạn
    limit stress
    ứng suất giới hạn
    limit switch
    cầu dao giới hạn
    limit switch
    công tắc giới hạn
    limit system
    hệ dung sai giới hạn
    limit thermostat
    máy điều nhiệt giới hạn
    limit thermostat
    rơle nhiệt độ giới hạn
    limit value
    giá trị giới hạn
    limit value relay
    rơle giá trị giới hạn
    limit velocity
    vận tốc giới hạn
    limit-point case
    trường hợp điểm giới hạn
    liquid & plastic limit
    giới hạn chảy và giới hạn dẻo
    liquid limit
    giới hạn chảy
    liquid limit
    giới hạn hóa lỏng
    liquid limit
    giới hạn lỏng
    liquid limit
    giới hạn nhão (đất)
    liquid limit bar linear shrinkage relationship
    quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
    load limit
    giới hạn phụ tải
    load limit
    giới hạn tải
    load limit
    giới hạn tải trọng
    long-term strength limit
    giới hạn cường độ lâu dài
    long-wave limit
    giới hạn (phía) sóng dài
    low limit
    giới hạn dưới
    lower control limit
    giới hạn kiểm tra dưới
    lower explosive limit
    giới hạn nổ dưới
    lower explosive limit
    giới hạn nổ thấp
    lower limit
    giới hạn dưới
    lower temperature limit
    giới hạn nhiệt độ dưới
    lower yield limit
    giới hạn chảy dưới
    manufacturing quality limit
    giới hạn chất lượng chế tạo
    maximum exposure limit
    giới hạn lộ sáng tối đa
    mechanical liquid limit device
    thiết bị định giới hạn chảy lỏng
    method of limit equilibrium
    phương pháp cân bằng giới hạn
    moisture limit
    giới hạn ẩm
    multiple limit
    giới hạn bội
    natural elastic limit
    giới hạn đàn hồi thực
    natural limit of stress
    giới hạn bền tự nhiên (ban đầu)
    occupational dose limit
    giới hạn liều lượng nghề nghiệp
    output limit
    giới hạn đầu ra
    overrange limit
    giới hạn quá khoảng đo
    overrange limit
    giới hạn quá tầm
    p limit
    giới hạn tỷ lệ
    Palmer limit switch
    cầu giao giới hạn Palmer
    particular limit of subsequence
    giới hạn riêng của dãy số
    peripheral limit
    giới hạn ngoại vi
    permanent performance limit
    giới hạn thực hiện thường xuyên
    permissible limit
    giới hạn cho phép
    permissible limit
    giới hạn được phép
    plastic limit
    giới hạn dẻo
    Plastic Limit
    giới hạn dẻo (lăn)
    plastic limit design
    thiết kế theo giới hạn dẻo
    plastic limit test
    thí nghiệm về giới hạn dẻo
    plastic theory of limit design
    lý thuyết phân tích giới hạn dẻo
    prescribed limit
    giới hạn đã cho (trước)
    prescribed limit
    giới hạn quy định
    pressure limit
    ứng suất giới hạn
    primitive elastic limit
    giới hạn đàn hồi ban đầu
    primitive elastic limit
    giới hạn đàn hồi ban đầu (mẫu chưa cứng nguội)
    probability limit
    giới hạn xác suất
    processing limit
    giới hạn xử lý
    projective limit
    giới hạn xạ ảnh
    proportional elastic limit
    giới hạn tỷ lệ
    proportional limit
    giới hạn đàn hồi
    proportional limit
    giới hạn tỷ lệ
    proportionality limit
    giới hạn tỷ lệ
    quantum limit
    giới hạn lượng tử
    quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
    đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
    quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
    đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
    red limit
    giới hạn đỏ
    relative difference limit
    giới hạn chênh lệch tương đối
    relativistic limit
    giới hạn tương đối
    repeatability limit
    giới hạn lặp lại
    repeated limit
    giới hạn lặp
    reproducibility limit
    giới hạn tái lập được
    right-hand limit
    giới hạn bên phải
    safety limit
    giới hạn an toàn
    scan limit
    giới hạn quét
    scan limit
    sự giới hạn quét
    second limit theorem
    định lý giới hạn thứ hai
    second limit theorem
    định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
    service limit state
    trạng thái giới hạn sử dụng
    session limit
    giới hạn giao tiếp
    session limit
    giới hạn phiên
    shear limit
    giới hạn cắt trượt
    shearing limit
    giới hạn chống cắt
    shrinkage limit
    giới hạn co
    shrinkage limit
    giới hạn khí
    shunt limit switch
    khóa mạch giới hạn song song
    size limit
    kích thước giới hạn
    size limit
    giới hạn kích thước
    soil liquid limit
    giới hạn chảy của đất
    soil plastic limit
    giới hạn dẻo của đất
    speed limit
    giới hạn tốc độ
    speed limit
    giới hạn vận tốc
    speed limit
    số vòng quay giới hạn
    stability limit
    giới hạn ổn định
    static yield limit
    giới hạn chảy tĩnh
    strain limit
    giới hạn biến dạng
    strain limit
    giới hạn ứng suất
    strength limit
    giới hạn độ bền
    strength limit state
    trạng thái giới hạn cường độ
    stress limit
    giới hạn ứng lực
    stresses beyond the elastic limit
    ứng suất ngoài giới hạn đàn hồi
    stresses within the elastic limit
    ứng suất trong giới hạn đàn hồi
    suction limit
    giới hạn hút
    superior limit
    giới hạn trên
    superior stress limit
    giới hạn ứng suất trên
    switch, limit
    công tắc giới hạn
    temperature limit
    giới hạn nhiệt độ
    temperature of cooling limit
    giới hạn nhiệt độ làm lạnh
    tensile strength limit
    giới hạn cường độ kéo
    theory of limit equilibrium
    lý thuyết cân bằng giới hạn
    theory of limit states of stress
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
    theory of limit strength
    lý thuyết sức bền giới hạn
    theory of limit stress state of soils
    lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
    thermal limit
    giới hạn nhiệt
    thinning limit
    giới hạn pha loãng
    threshold limit
    giới hạn ngưỡng
    threshold limit
    giới hạn nhạy
    threshold limit value
    giá trị giới hạn ngưỡng
    threshold limit value
    trị số ngưỡng giới hạn
    threshold limit value in the free environment
    giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do
    threshold limit value in the workplace
    giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việc
    tidal wave limit
    giới hạn truyền sóng triều
    time limit
    giới hạn thời gian
    to tend to a limit
    tiến tới giới hạn
    tolerable limit
    giới hạn cho phép (dung sai)
    tolerance limit
    giá trị giới hạn
    tolerance limit
    giới hạn dung sai
    transmission limit
    giới hạn truyền
    transmission limit
    giới hạn truyền dẫn
    ultimate limit state
    trạng thái giới hạn cực hạn
    ultimate limit state
    trạng thái giới hạn cuối cùng
    ultimate stress limit
    ứng suất phá hủy giới hạn
    under limit of inflammability
    giới hạn dưới bốc cháy
    upper control limit
    giới hạn kiểm tra trên
    upper elastic limit
    giới hạn đàn hồi trên
    upper frequency limit of audibility
    giới hạn trên tần số âm nghe được
    upper limit
    giới hạn trên
    upper limit of inflammability
    giới hạn trên bốc cháy
    upper strength limit
    giới hạn bền trên
    useful elastic limit
    giới hạn đàn hồi có ích
    validity limit
    giới hạn sử dụng
    variability limit
    giới hạn khả biến
    verification by means of limit gages
    sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
    verification by means of limit gauges
    sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
    vibration limit
    giới hạn dầm rung (tính bằng thời gian)
    visibility limit
    giới hạn nhìn (thấy)
    visibility limit
    giới hạn tầm nhìn xa
    wear limit
    độ mòn giới hạn
    wear limit
    giới hạn hao mòn
    wear limit
    giới hạn mài mòn
    wear limit
    giới hạn mòn
    working load limit
    tải trọng giới hạn cho phép
    yield limit
    giới hạn chảy
    yield limit
    giới hạn chảy quy ước
    zone of limit state of soil elastic equilibrium
    vùng cân bằng giới hạn dẻo của đất
    hạn chế
    phạm vi
    interlocking limit
    phạm vi của liên khóa
    limit of excavation
    giới tuyến phạm vi đào
    ranh giới
    town limit
    ranh giới thành phố

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    định giới hạn
    giới hạn
    aggregate limit
    tổng giới hạn
    attenuation limit
    giới hạn lên men cuối
    central limit theorem
    định lý giới hạn trung tâm
    cost limit
    giới hạn phí tổn
    daily trading limit
    giới hạn mua bán một ngày
    dailylight limit
    giới hạn ban ngày (ngoại hối ròng)
    daylight limit
    giới hạn ban ngày
    exceed the limit of the arbitral clause
    vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài
    exemption limit
    giới hạn miễn thuế thu nhập
    exercise limit
    giới hạn thực hiện
    fluctuation limit
    giới hạn dao động
    legal limit
    giới hạn tốc độ pháp định
    limit down
    giới hạn dưới
    limit down
    giới hạn xuống
    limit of liability
    giới hạn trách nhiệm
    limit order information system
    hệ thống thông tin lệnh giới hạn
    limit price
    giá có giới hạn
    limit pricing
    chiến lược định giá giới hạn
    limit pricing
    định giá giới hạn
    limit up
    giới hạn lên
    limit up
    giới hạn trên
    lower earnings limit
    giới hạn thu nhập thấp hơn
    override limit
    giới hạn tổng hợp
    position limit
    giới hạn vị thế
    price limit
    giới hạn giá cả
    price limit
    giới hạn về giá
    threshold limit value
    giá trị giới hạn ngưỡng
    tolerance limit
    giới hạn cho phép
    trading limit
    giới hạn mua bán
    transportable moisture limit
    giới hạn độ ẩm vận tải
    hạn chế
    hạn định
    limit price
    giá hạn định
    hạn độ
    hạn giá
    hạn ngạch
    aggregate limit
    tổng hạn ngạch (của quota)
    category limit
    hạn mức phân loại (của hạn ngạch)
    lowest taxable limit
    hạn ngạch thuế thấp nhất
    trading limit
    hạn ngạch giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
    underwriting limit
    hạn ngạch nhận bảo hiểm
    sự hạn chế
    sự hạn định

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sometimes, limits. extent, bound(s), end, limitation,check, curb, restriction, restraint: Is there no limit to howfar you will go to get your own way?
    Often, limits. border,edge, end, extent, boundary, bound(s), (boundary or border orpartition) line, frontier, perimeter, periphery: That row ofpoplars marks the limit of the property to the east.
    Often,limits. area, territory, confines, zone, region, quarter,district, precinct(s): Stay outside the three-mile limit. Wehave jurisdiction only within city limits. 4 the limit. a theend, the last straw, the straw that broke the camels back, all(that) one can take, enough, too much, Colloq it: Yourpresumption is the absolute limit - you cant seriously expectme to lend you money. b outrage, joke, surprise, Colloq caution:Wasnt Nigel the limit in that hat!?
    V.
    Check, curb, bridle, restrict, restrain, hold in check:We must limit spending on arms. The shackles limited mymovements.
    Restrict, confine, delimit, narrow, focus, guide,channel: Please limit your questions to the subject at hand.
    Set, define, determine, fix: The bank manager has limited myoverdraft to half what it was.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A point, line, or level beyond which somethingdoes not or may not extend or pass.
    (often in pl.) theboundary of an area.
    The greatest or smallest amountpermissible or possible (upper limit; lower limit).
    Math. aquantity which a function or sum of a series can be made toapproach as closely as desired.

    V.tr. (limited, limiting) 1set or serve as a limit to.

    (foll. by to) restrict.
    Be thelimit colloq. be intolerable or extremely irritating. offlimits US out of bounds. within limits moderately; with somedegree of freedom. without limit with no restriction.
    Limitable adj. limitative adj. limiter n. [ME f. L limeslimitis boundary, frontier]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X