• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Youthful, ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'t∫ailaik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:09, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'t∫ailaik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như) trẻ con

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Youthful, young, innocent, trustful, ingenuous,unsophisticated, na‹ve, trusting, credulous, open,undissembling, unassuming, guileless, artless: There is achildlike simplicity to some primitive paintings.

    Oxford

    Adj.

    Having the good qualities of a child as innocence,frankness, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X