• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều sufferings=== =====Sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí)===== =====( số nhiều) những nỗi đau...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sΛfәriŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:12, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'sΛfәriŋ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sufferings

    Sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí)
    ( số nhiều) những nỗi đau khổ

    Tính từ

    Đau đớn, đau khổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pain, agony, distress, misery, affliction, hardship,torment, torture, tribulation, trial: The man's suffering iswritten in his face.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X