-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .overate; .overeaten=== =====Ăn quá nhiều, ăn quá mức===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Gorge, ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Ăn quá nhiều, ăn quá mức==========Ăn quá nhiều, ăn quá mức=====+ ===hình thái từ===+ * past [[overate]]+ * PP : [[overeaten]]+ * V_ing : [[]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==03:08, ngày 8 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ