• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ .overate; .overeaten=== =====Ăn quá nhiều, ăn quá mức===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Gorge, ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Ăn quá nhiều, ăn quá mức=====
    =====Ăn quá nhiều, ăn quá mức=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past [[overate]]
     +
    * PP : [[overeaten]]
     +
    * V_ing : [[]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    03:08, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ .overate; .overeaten

    Ăn quá nhiều, ăn quá mức

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Gorge, binge, gormandize, stuff oneself, overindulge,guzzle, feast, wolf down, overfeed, do the gavage, Colloq packaway, Brit pig, US pig out: People not only overeat but theytend to eat the wrong foods.

    Oxford

    V.intr. & refl.

    (past -ate; past part. -eaten) eat too much.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X