• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Hình Thái từ)
    Dòng 37: Dòng 37:
    ::bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
    ::bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
    ===Hình Thái từ===
    ===Hình Thái từ===
    -
    * V_ing: [[]]
     
    * past: [[bet]]/[[betted]]
    * past: [[bet]]/[[betted]]
    * PP: [[bet]]/[[betted]]
    * PP: [[bet]]/[[betted]]

    07:01, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /bet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh cuộc
    to lay (make) a bet
    đánh cuộc
    to lose a bet
    thua cuộc
    to win a bet
    thắng cuộc
    Tiền đánh cuộc
    Lời dự đoán

    động từ

    Đánh cuộc, đánh cá
    to bet on someone's winning
    đánh cuộc ai thắng
    to bet against someone's winning
    đánh cuộc ai thua
    to bet on a certainty
    chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
    to bet one's shirt
    bán cả khố đi mà đánh cuộc
    you bet
    anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
    to bet one's bottom dollar on sth
    chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
    do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight?
    bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?

    Hình Thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh cuộc

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có cược

    Nguồn khác

    • bet : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Wager, stake, risk, venture, Brit punt, Colloq Britflutter: He could not afford more than a small bet.
    V.
    Wager, stake, gamble, risk, hazard, play, lay, put,chance, venture, Brit punt: Every week he bet a small amount onthe lottery.

    Oxford

    V. & n.

    V. (betting; past and past part. bet or betted) 1intr. (foll. by on or against with ref. to the outcome) risk asum of money etc. against another's on the basis of the outcomeof an unpredictable event (esp. the result of a race, game,etc., or the outcome in a game of chance).
    Tr. risk (anamount) on such an outcome or result (bet œ10 on a horse).
    Tr. risk a sum of money against (a person).
    Tr. colloq. feelsure (bet they've forgotten it).
    N.
    The act of betting(make a bet).
    The money etc. staked (put a bet on).
    Colloq. an opinion, esp. a quickly formed or spontaneous one (mybet is that he won't come).
    Colloq. a choice or course ofaction (she's our best bet).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X