• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Để mất, để thất lạc===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid my...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Để mất, để thất lạc=====
    =====Để mất, để thất lạc=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[mislaid]]
     +
    * PP : [[mislaid]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    09:08, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Để mất, để thất lạc

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid myreading spectacles.

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -laid) 1 unintentionally put (athing) where it cannot readily be found.
    Euphem. lose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X