• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .misspelt=== =====Viết sai chính tả===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(past a...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Viết sai chính tả=====
    =====Viết sai chính tả=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[misspelt]]/[[misspelled]]
     +
    * PP : [[misspelt]]/[[misspelled]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:10, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là .misspelt

    Viết sai chính tả

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -spelt or -spelled) spell wrongly.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X