• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .misunderstood=== ::'mis—nd”'stud ::hiểu lầm, hiểu sai == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::'[[mis—nd”'stud]]
    ::'[[mis—nd”'stud]]
    ::hiểu lầm, hiểu sai
    ::hiểu lầm, hiểu sai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[misunderstood]]
     +
    * PP : [[misunderstood]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    09:14, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .misunderstood

    'mis—nd”'stud
    hiểu lầm, hiểu sai

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hiểu nhầm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Misconceive, misconstrue, misinterpret, misapprehend, get(it or it all) wrong, get the wrong idea (about), misread,misjudge, miscalculate, miss the point (of): He understood yourwords but misunderstood your meaning.

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -understood) 1 fail to understandcorrectly.
    (usu. as misunderstood adj.) misinterpret thewords or actions of (a person).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X