• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .outgrew, .outgrown=== =====Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn===== =====Bỏ được (tật x...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[outgrow]] [[one's]] [[shyness]]
    ::[[to]] [[outgrow]] [[one's]] [[shyness]]
    ::bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
    ::bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[outgrew]]
     +
    * PP : [[outgrown]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:54, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outgrew, .outgrown

    Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn
    Bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
    to outgrow one's shyness
    bỏ được tính e thẹn khi lớn lên

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (past -grew; past part. -grown) 1 grow too big for(one's clothes).
    Leave behind (a childish habit, taste,ailment, etc.) as one matures.
    Grow faster or taller than (aperson, plant, etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X