• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .reheard=== =====Nghe trình bày lại (vụ án...)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(past and past part. reheard)...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Nghe trình bày lại (vụ án...)=====
    =====Nghe trình bày lại (vụ án...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[reheard]]
     +
    * PP : [[reheard]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:05, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .reheard

    Nghe trình bày lại (vụ án...)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. reheard) hear again.

    Tham khảo chung

    • rehear : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X