• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy===== == Từ điển Điều hòa không khí== ==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:11, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bẩy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ đòn bẩy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ảnh hưởng
    đầu cơ vay nợ
    suất đòn bẩy
    sức lực đòn bẩy
    tác dụng đòn bẩy
    financial leverage
    tác dụng đòn bẩy tài chính
    leverage factor
    hệ số tác dụng đòn bẩy
    tác dụng vay nợ
    tăng thêm tỷ suất vay nợ
    tỷ số chi phí (kinh doanh) cố định
    tỷ số vay vốn
    tỷ số vốn vay

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The action of a lever; a way of applying a lever.
    Thepower of a lever; the mechanical advantage gained by use of alever.
    A means of accomplishing a purpose; power, influence.4 a set or system of levers.
    US Commerce gearing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X