• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .unsaid=== =====Chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...)=====
    =====Chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[unsaid]]
     +
    * PP : [[unsaid]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    03:40, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unsaid

    Chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...)

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. unsaid) retract (a statement).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X