-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà chính trị; chính khách; người say mê chính trị===== =====Người khéo léo (trong các...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoànthiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn- {{Phiên âm}}+ == [,p˜li'ti‘n] ==- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 35: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=politician politician] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=politician politician] : Chlorine Online[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category: [,p˜li'ti‘n] ]]04:59, ngày 11 tháng 12 năm 2007
=====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn
[,p˜li'ti‘n]
thiện/ =====
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Legislator, lawmaker, statesman, stateswoman; minister, BritMember of Parliament, MP, US public or civil servant,administrator, official, bureaucrat, office-bearer, senator,congressman, congresswoman, representative, assembly-man,assembly-woman, selectman; Colloq US derogatory politico,(political) boss or hack, machine politician, ward-heeler,wirepuller: Some politicians have given a bad name to the artof politics.
Tham khảo chung
- politician : National Weather Service
- politician : Corporateinformation
- politician : Chlorine Online
[[Category: [,p˜li'ti‘n] ]]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ